Free-Mỗi ngày 30 phút học nghe (N3)
問題1 |
*** Script *** |
↓↓↓ Để nghe từng câu, Click vào dòng cuối trang:↓↓↓
↓↓↓ "XEM PHIÊN BẢN DÀNH CHO MÁY TÍNH"↓↓↓
*** List Từ Vựng *** |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | えきいん | 駅員 | nhân viên nhà ga |
2 | じょうきゃく | 乗客 | khách đi tàu |
3 | しつれい | 失礼 | thất lễ |
4 | うんちん | 運賃 | tiền tàu |
5 | ぶそく | 不足 | không đủ |
*** Xem Thêm *** |
解説 | 1 「なんて失礼な」は、「とても失礼です」という意味なのでここでは不適当。 "Nante shitsure na" (thất lễ quá) mang nghĩa là "totemo shitsure desu" (thật là thất lễ), nên dùng ở đây không thích hợp. 2 「誠に申し訳ございません」は、非常に丁寧な謝りの表現。乗客が駅員にそんなに丁寧な謝り方をするのは不適当。 "Makotoni moushiwake gozaimasen" (thành thật xin lỗi) là cách diễn đạt lời xin lỗi một cách rất lịch sự, việc hành khách xin lỗi một cách lịch sự như thế đối với nhân viên nhà ga là không thích hợp. ほかの答え方 (cách trả lời khác) ・あっ、足りませんでしたか。 Ủa, chưa đủ hả? |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
会話練習 | A: Tiền cước chưa đủ ạ. Xin nhận 50 yen nữa ạ. B: À, xin lỗi. |
*** Script *** |
↓↓↓ Để nghe từng câu, Click vào dòng cuối trang:↓↓↓
↓↓↓ "XEM PHIÊN BẢN DÀNH CHO MÁY TÍNH"↓↓↓
*** List Từ Vựng *** |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | もくてき | 目的 | mục đích, đích đến |
2 | ばしょ | 場所 | chỗ, nơi chốn |
3 | でぐち | 出口 | lối ra |
4 | デパート | thương xá, trung tâm thương mại |
*** Xem Thêm *** |
解説 | 2 駅の出口には、「~番目」は使わないので、不適当。 Lối ra của nhà ga thì không dùng "... banmei", nên không thích hợp. Vì là cách nói để hỏi về thương xá Hikari, nên không thích hợp. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
会話練習 | ★ Khi không biết lối ra đi đến nơi bạn muốn đến, thì bạn sẽ nói gì? → Xin lỗi, tôi muốn đi thương xá Hikari, đi lối ra số mấy vậy ạ? |
*** Script *** |
↓↓↓ Để nghe từng câu, Click vào dòng cuối trang:↓↓↓
↓↓↓ "XEM PHIÊN BẢN DÀNH CHO MÁY TÍNH"↓↓↓
*** List Từ Vựng *** |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | さいふ | 財布 | ví tiền |
2 | せんろ | 線路 | đường ray |
3 | おとす | 落とす | đánh rơi |
4 | ひろう | 拾う | nhặt |
*** Xem Thêm *** |
解説 | 1 丁寧さが足りないので、不適当。 Vì không đủ lịch sự, nên không thích hợp. "Hiroimasenka" là cách nói dùng để rủ rê, nên không thích hợp. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
会話練習 | ★ Bạn đánh rơi ví tiền ở đường ray xe lửa. Bạn sẽ nói gì với nhân viên nhà ga? → Xin lỗi, tôi đánh rơi cái ví trên đường ray... |